Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
朘
Âm Hán Việt:
thôi
,
tuyên
Tổng nét: 11
Bộ:
nguyệt 月
(+7 nét)
Hình thái: ⿰
月
夋
Nét bút:
ノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BICE (月戈金水)
Unicode:
U+6718
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
juān
Âm Quảng Đông:
syun1
,
zeoi1
,
zeon1
Tự hình
1
Dị thể
4
䘒
脧
𡱥
𧗔
Không hiện chữ?