Có 1 kết quả:ô phồn & giản thể Từ điển phổ thông cái bay của thợ xây Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Cái bay, thứ đồ dùng để trát tường vách. 2. (Động) Trát. ◇Luận Ngữ 論語: “Phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Vách bằng đất dơ không thể trát được. Từ điển Thiều Chửu ① Cái bay, thứ đồ dùng để trát tường vách. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) ① Cái bay; ② Nề, trát vữa: 杇工 Thợ nề. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Cái bay, dụng cụ của thợ nề để tô tường — Tô lên. Trát lên. Dùng bay mà trát. |
|