Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lệ
栃
Âm Hán Việt:
lệ
Tổng nét: 9
Bộ:
mộc 木
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
木
⿸
𠂆
万
Nét bút:
一丨ノ丶ノノ一フノ
Thương Hiệt: DHMS (木竹一尸)
Unicode:
U+6803
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
lì
Âm Nôm:
lịch
Âm Nhật (kunyomi):
とち (tochi)
Âm Hàn:
회
Âm Quảng Đông:
lai6
Tự hình
1
Dị thể
1
櫔
Không hiện chữ?
1
/1
lệ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “lệ”. § Theo sách xưa, có trái như hạt dẻ.