Có 2 kết quả:
san • sách
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【柵極】 san cực [shanjí] (điện) Lưới, cực lưới (trong bóng điện tử); 抑制柵極 Lưới triệt. Xem 柵 [zhà].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 柵
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào do gỗ cây ghép lại .
giản thể
Từ điển phổ thông
hàng rào, rào chắn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 柵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 柵
Từ điển Trần Văn Chánh
Hàng rào chấn song, vỉ, ghi (lò): 鐵柵欄 Hàng rào chấn song sắt; 爐柵 Vỉ lò, ghi lò. Xem 柵 [shan].
Từ ghép 1