Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
梘
Âm Hán Việt:
kiển
Tổng nét: 11
Bộ:
mộc 木
(+7 nét)
Hình thái: ⿰
木
見
Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DBUU (木月山山)
Unicode:
U+6898
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jiǎn
Âm Nhật (onyomi):
ケン (ken)
,
カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi):
せん (sen)
Âm Quảng Đông:
gaan2
Tự hình
1
Dị thể
2
枧
筧
Không hiện chữ?