Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
梥
Âm Hán Việt:
tông
,
tùng
Tổng nét: 11
Bộ:
mộc 木
(+7 nét)
Hình thái:
⿳
穴
厶
木
Nét bút:
丶丶フノ丶フ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: JCID (十金戈木)
Unicode:
U+68A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
sōng
Âm Nhật (onyomi):
ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi):
まつ (matsu)
Tự hình
1
Dị thể
1
松
Không hiện chữ?