Có 1 kết quả:
đậu
Âm Hán Việt: đậu
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木豆
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: DMRT (木一口廿)
Unicode: U+68AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木豆
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: DMRT (木一口廿)
Unicode: U+68AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây đậu — Tên một đơn vị đo lường thời xưa, bằng bốn thăng.