Có 2 kết quả:

táotảo

1/2

táo

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây táo, quả táo. ◎Như: “hồng tảo” 紅棗 táo đỏ.
2. (Danh) Họ “Tảo”.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “táo”.

tảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

quả táo, cây táo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây táo, quả táo. ◎Như: “hồng tảo” 紅棗 táo đỏ.
2. (Danh) Họ “Tảo”.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “táo”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây táo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Táo: 棗樹 Cây táo; 烏棗 Táo đen; 紅棗 Táo đỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây táo. Cũng đọc Táo.

Từ ghép 2