Có 2 kết quả:
thu • túc
Âm Hán Việt: thu, túc
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木肅
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: DLX (木中重)
Unicode: U+6A5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木肅
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: DLX (木中重)
Unicode: U+6A5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây gỗ thu (thường dùng để đóng bàn cờ)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 楸.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây cỏ rậm rạp.