Có 1 kết quả:
quyết
Âm Hán Việt: quyết
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱厥木
Nét bút: 一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: XMOD (重一人木)
Unicode: U+6A5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱厥木
Nét bút: 一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: XMOD (重一人木)
Unicode: U+6A5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái cọc buộc giữ súc vật
2. cái hàm thiết ngựa
3. chặt cây
2. cái hàm thiết ngựa
3. chặt cây
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như chữ “quyết” 橛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 橛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Quyết 橛.