Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cơ trường
1
/1
機場
cơ trường
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ trường, sân bay, phi trường
Từ điển trích dẫn
1. Phi trường. ◎Như: “cơ tràng tễ mãn liễu hồi quốc đích lữ khách” 機場擠滿了回國的旅客.