Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cơ linh
1
/1
機靈
cơ linh
Từ điển trích dẫn
1. Thông minh, nhanh nhẹn, khéo léo. ◎Như: “tha thủ cước cần khoái, nhân hựu cơ linh, thị cá hảo bang thủ” 他手腳勤快, 人又機靈, 是個好幫手.