Âm Hán Việt:
huTổng nét: 9
Bộ:
khiếm 欠 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
句欠Nét bút:
ノフ丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: PRNO (心口弓人)
Unicode:
U+6B28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thổi. Dùng miệng mà thổi — Vui cười. Tươi cười.