Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chỉ ẩu
1
/1
止嘔
chỉ ẩu
Từ điển trích dẫn
1. Làm cho ngừng nôn mửa. ◎Như: “nghiêm trọng đích ẩu thổ, tất tu dụng dược vật lai chỉ ẩu” 嚴重的嘔吐, 必須用藥物來止嘔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm hết nôn mửa.