Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lịch nhiên
1
/1
歷然
lịch nhiên
Từ điển trích dẫn
1. Sáng sủa, rõ ràng. ◇Lưu Tri Cơ 劉知幾: “Hợp tại nhất thiên, sử kì điều quán hữu tự, lịch nhiên khả duyệt” 合在一篇, 使其條貫有序, 歷然可閱 (Sử thông 史通, Luận tán 論贊).