Có 2 kết quả:
phẫu • phủ
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+8 nét)
Hình thái: ⿰歹咅
Nét bút: 一ノフ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: MNYTR (一弓卜廿口)
Unicode: U+6B95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết cứng — Một âm là Phủ. Xem Phủ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết trắng nhợt ra. Hư thối nhợt nhạt — Một âm là Phẫu. Xem Phẫu.