Âm Hán Việt:
hạtTổng nét: 13
Bộ:
mao 毛 (+9 nét)
Hình thái: ⿰
曷毛Nét bút:
丨フ一一ノフノ丶フノ一一フThương Hiệt: AVHQU (日女竹手山)
Unicode:
U+6BFCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vải len, nỉ, dệt bằng lông — Mụn nhọt ở đầu.