Có 2 kết quả:
kiến • kiện
Tổng nét: 12
Bộ: mao 毛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺毛建
Nét bút: ノ一一フフ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: HUNKQ (竹山弓大手)
Unicode: U+6BFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả cầu
Từ điển Thiều Chửu
① Kiến tử 毽子 quả cầu, đồ chơi đá bằng chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cầu, trái cầu (để đá): 踢毽子 Đá cầu; 毽子 (Quả) cầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái cầu bằng lông để đá giải trí.
phồn & giản thể