Có 1 kết quả:
linh
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡令
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: EOII (水人戈戈)
Unicode: U+6CE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: líng ㄌㄧㄥˊ, lǐng ㄌㄧㄥˇ
Âm Nôm: lênh, linh, rãnh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): さと.す (sato.su)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Nôm: lênh, linh, rãnh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): さと.す (sato.su)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêu Quân mộ - 昭君墓 (Phan Huy Ích)
• Dữ thi hữu Phan Long Trân du Côn Sơn nhân tác Côn Sơn hành vân - 與詩友潘龍珍遊崑山因作崑山行云 (Cao Bá Quát)
• Đàn cầm - 彈琴 (Lưu Trường Khanh)
• Hành thứ Diêm Đình huyện liêu đề tứ vận phụng giản Nghiêm Toại Châu, Bồng Châu lưỡng sứ quân tư nghị chư côn quý - 行次鹽亭縣聊題四韻奉簡嚴遂州蓬州兩使君諮議諸昆季 (Đỗ Phủ)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Tần Hoài vãn bạc - 秦淮晚泊 (Tiền Tể)
• Thiên Bình sơn - 天平山 (Tô Thuấn Khâm)
• Tống ngoại - 送外 (Đồ Dao Sắt)
• Trung dạ khởi vọng tây viên trị nguyệt thướng - 中夜起望西園值月上 (Liễu Tông Nguyên)
• Dữ thi hữu Phan Long Trân du Côn Sơn nhân tác Côn Sơn hành vân - 與詩友潘龍珍遊崑山因作崑山行云 (Cao Bá Quát)
• Đàn cầm - 彈琴 (Lưu Trường Khanh)
• Hành thứ Diêm Đình huyện liêu đề tứ vận phụng giản Nghiêm Toại Châu, Bồng Châu lưỡng sứ quân tư nghị chư côn quý - 行次鹽亭縣聊題四韻奉簡嚴遂州蓬州兩使君諮議諸昆季 (Đỗ Phủ)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Tần Hoài vãn bạc - 秦淮晚泊 (Tiền Tể)
• Thiên Bình sơn - 天平山 (Tô Thuấn Khâm)
• Tống ngoại - 送外 (Đồ Dao Sắt)
• Trung dạ khởi vọng tây viên trị nguyệt thướng - 中夜起望西園值月上 (Liễu Tông Nguyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng nước chảy)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trong suốt, sáng sủa.
2. (Tính) Trong veo (âm thanh). ◇Lục Cơ 陸機: “Âm linh linh nhi doanh nhĩ” 音泠泠而盈耳 (Văn phú 文賦) Âm thanh trong vắt đầy tai.
3. (Tính) Êm ả, nhẹ nhàng. ◎Như: “linh phong” 泠風 gió nhẹ, gió hiu hiu.
4. (Danh) Người diễn kịch, phường chèo. § Thông “linh” 伶.
5. (Động) Hiểu rõ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Thụ giáo nhất ngôn, tinh thần hiểu linh” 受教一言, 精神曉泠 (Tu vụ 脩務) Nhận dạy một lời, tinh thần thông hiểu.
2. (Tính) Trong veo (âm thanh). ◇Lục Cơ 陸機: “Âm linh linh nhi doanh nhĩ” 音泠泠而盈耳 (Văn phú 文賦) Âm thanh trong vắt đầy tai.
3. (Tính) Êm ả, nhẹ nhàng. ◎Như: “linh phong” 泠風 gió nhẹ, gió hiu hiu.
4. (Danh) Người diễn kịch, phường chèo. § Thông “linh” 伶.
5. (Động) Hiểu rõ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Thụ giáo nhất ngôn, tinh thần hiểu linh” 受教一言, 精神曉泠 (Tu vụ 脩務) Nhận dạy một lời, tinh thần thông hiểu.
Từ điển Thiều Chửu
① Linh linh 泠泠 tiếng nước chảy ve ve.
② Linh nhiên 泠然 tiếng gió thoảng qua (thổi vèo).
③ Cùng một nghĩa với chữ 伶.
② Linh nhiên 泠然 tiếng gió thoảng qua (thổi vèo).
③ Cùng một nghĩa với chữ 伶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Êm dịu, nhẹ nhàng: 泠風 Gió mát;
② (thanh) (Tiếng nước chảy) ve ve;
③ Như 伶 (bộ 亻);
④ [Líng] (Họ) Linh.
② (thanh) (Tiếng nước chảy) ve ve;
③ Như 伶 (bộ 亻);
④ [Líng] (Họ) Linh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ nhẹ nhàng phất phơ — Dáng nước trong.
Từ ghép 1