Có 2 kết quả:
hãnh • trĩ
Âm Hán Việt: hãnh, trĩ
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡幸
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EGTJ (水土廿十)
Unicode: U+6DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡幸
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EGTJ (水土廿十)
Unicode: U+6DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dẫn dắt. Đưa tới.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm đục nước