Có 1 kết quả:
dục
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡育
Nét bút: 丶丶一丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EYIB (水卜戈月)
Unicode: U+6DEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Dục 育.