Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hỗn ngưng thổ
1
/1
混凝土
hỗn ngưng thổ
Từ điển trích dẫn
1. Bê-tông (cát, xi-măng, sỏi trộn lẫn làm chất liệu xây cất). ☆Tương tự: “tam hợp thổ” 三合土, “tam hòa thổ” 三和土.