Có 1 kết quả:
thẩm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước ép ra
2. nước
2. nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀋
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước: 墨 瀋未乾 Nét mực còn chưa khô (ráo);
② Xem 沈 [shân] nghĩa
②.
② Xem 沈 [shân] nghĩa
②.