Có 1 kết quả:
giản
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡間
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: EANA (水日弓日)
Unicode: U+6F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nôm: giản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにみず (tanimizu)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan3
Âm Nôm: giản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにみず (tanimizu)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 2 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其二 (Đỗ Phủ)
• Chu trung ngẫu vịnh - 舟中偶詠 (Phan Huy Chú)
• Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來 (Cao Khải)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tầm Trương dật nhân sơn cư - 尋張逸人山居 (Lưu Trường Khanh)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Thu phố ca kỳ 10 - 秋浦歌其十 (Lý Bạch)
• Ức ấu tử - 憶幼子 (Đỗ Phủ)
• Xuân tình ký Tử Yên - 春情寄子安 (Ngư Huyền Cơ)
• Chu trung ngẫu vịnh - 舟中偶詠 (Phan Huy Chú)
• Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來 (Cao Khải)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tầm Trương dật nhân sơn cư - 尋張逸人山居 (Lưu Trường Khanh)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Thu phố ca kỳ 10 - 秋浦歌其十 (Lý Bạch)
• Ức ấu tử - 憶幼子 (Đỗ Phủ)
• Xuân tình ký Tử Yên - 春情寄子安 (Ngư Huyền Cơ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khe suối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khe, suối, chỗ nước chảy giữa hai núi. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Hoa lạc giản lưu hương” 花落澗流香 (Du sơn tự 斿山寺) Hoa rụng, dòng suối trôi hương thơm.
Từ điển Thiều Chửu
① Khe, suối, chỗ giữa hai miền núi gần nước cũng gọi là giản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khe núi, khe, suối: 溪澗 Khe, suối; 澗水 Nước khe (chảy từ trong khe núi ra).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khe nước trên núi — Dòng nước chảy giữa hai trái núi.