Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tạc đạn
1
/1
炸彈
tạc đạn
Từ điển trích dẫn
1. Vũ khí bọc sắt chứa thuốc nổ, dùng súng bắn, tay ném hoặc máy bay liệng xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái nổ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 4 - 題太七日光復記其四
(
Ngô Đức Kế
)