Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tạc oa
1
/1
炸鍋
tạc oa
Từ điển trích dẫn
1. Kích động mạnh hoặc nổi nóng. ◎Như: “thùy tri đạo na cú thoại bất đối kính tha tựu tạc oa ni?” 誰知道哪句話不對勁他就炸鍋呢?