Có 4 kết quả:

huyênhuyễnhuỷhối
Âm Hán Việt: huyên, huyễn, huỷ, hối
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: FMAM (火一日一)
Unicode: U+70DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ, xuān ㄒㄩㄢ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nôm: huyễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten), カン (kan), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.かす (kawa.kasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun1, hyun2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/4

huyên

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Thế lửa cháy mạnh.
2. (Tính) Sáng, rực rỡ. ◇Lí Bạch 李白: “Thiên thu nhị tráng sĩ, Huyên hách Đại Lương thành” 千秋二壯士, 烜赫大梁城 (Hiệp khách hành 俠客行) Nghìn thu hai tráng sĩ, Tên tuổi rực rỡ tại thành Đại Lương.
3. (Động) Phơi khô, làm cho khô ráo. ◇Dịch Kinh 易經: “Vũ dĩ nhuận chi, nhật dĩ huyên chi” 雨以潤之, 日以烜之 (Thuyết quái 說卦) Mưa thấm nhuần, mặt trời làm cho khô ráo.
4. (Động) Chiếu sáng. ◇Vương Phu Chi 王夫之: “Hoa đăng huyên ư vĩnh dạ hề” 華鐙烜於永夜兮 (Cửu chiêu 九昭) Hoa đăng chiếu sáng đêm mãi mãi.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ huyên 暄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khô ráo — Sáng sủa — Một âm khác là Huỷ.

huyễn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lửa cháy mạnh
2. sáng sủa
3. phơi khô

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lửa cháy mạnh;
② Sáng sủa;
③ Phơi khô;
④ 【烜赫】 huyễn hách [xuănhè] Thanh thế lớn.

Từ ghép 1

huỷ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngọn lửa — Một âm là Huyên.

hối

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lửa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lửa.