Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Hình thái: ⿱折灬
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: QLF (手中火)
Unicode: U+710E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Hình thái: ⿱折灬
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: QLF (手中火)
Unicode: U+710E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1