Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yến tử
1
/1
燕子
yến tử
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim én ( dùng trong Bạch thoại ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cố cung yến - 故宮燕
(
Hình Phưởng
)
•
Hạnh liêm tại vọng - 杏帘在望
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Lãng đào sa kỳ 4 - 浪淘沙其四
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Mô ngư nhi - Nhạn khâu - 摸魚兒-雁丘
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tây hà - Kim Lăng hoài cổ - 西河—金陵懷古
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Thập cửu huynh quận lâu hữu yến bệnh bất phó - 十九兄郡樓有宴病不赴
(
Đỗ Mục
)
•
Tống biệt - 送別
(
Thái Thuận
)
•
Trà Lăng trúc chi ca kỳ 05 - 茶陵竹枝歌其五
(
Lý Đông Dương
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 3 - 絕句漫興其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Yến tử từ kỳ 2 - 燕子辭其二
(
Dương Duy Trinh
)
Bình luận
0