Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yến tử
1
/1
燕子
yến tử
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim én ( dùng trong Bạch thoại ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu - 折楊柳
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 5 - 蝶戀花其五
(
Âu Dương Tu
)
•
Mộc lan hoa mạn - Tây hồ tống xuân kỳ 2 - 木蘭花慢-西湖送春其二
(
Lương Tăng
)
•
Phá trận tử - 破陣子
(
Án Thù
)
•
Tố thi kỳ 08 - 做詩其八
(
Khanh Liên
)
•
Ức quân vương - 憶君王
(
Tạ Khắc Gia
)
•
Xuân nhật thôn cư - 春日村居
(
Nguyễn Ức
)
•
Yến Tử lâu - 燕子樓
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Yến Tử lâu kỳ 2 - 燕子樓其二
(
Quan Miến Miến
)
Bình luận
0