Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
燰
Âm Hán Việt:
ổi
Tổng nét: 17
Bộ:
hoả 火
(+13 nét)
Hình thái: ⿰
火
愛
Nét bút:
丶ノノ丶ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: FBBE (火月月水)
Unicode:
U+71F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
wēi
Âm Nôm:
áy
Tự hình
1
Dị thể
2
煨
𬊺
Không hiện chữ?