Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tranh sảo
1
/1
爭吵
tranh sảo
Từ điển trích dẫn
1. Cãi nhau, tranh luận ồn ào. ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: “Nhĩ môn tiên bất tất tranh sảo, tiên đả toán ngân tử khứ yếu khẩn” 你們先不必爭吵, 先打算銀子去要緊 (Đệ tam hồi).