Có 1 kết quả:

xu
Âm Hán Việt: xu
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: HQPUU (竹手心山山)
Unicode: U+7293
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ス (su), シュ (shu), スウ (sū)
Âm Quảng Đông: co1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

1/1

xu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đem rơm cỏ cho trâu bò ăn.