Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
犟
Âm Hán Việt:
cường
Tổng nét: 16
Bộ:
ngưu 牛
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
强
牛
Nét bút:
フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: NIHQ (弓戈竹手)
Unicode:
U+729F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jiàng
Âm Quảng Đông:
goeng6
,
koeng5
Tự hình
2
Dị thể
3
勥
强
𠎦
Không hiện chữ?