Âm Hán Việt:
khángTổng nét: 7
Bộ:
khuyển 犬 (+4 nét)
Hình thái: ⿰
⺨亢Nét bút:
ノフノ丶一ノフThương Hiệt: KHYHN (大竹卜竹弓)
Unicode:
U+72BAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chó thật mạnh, dữ — Tên một loài Khỉ.