Âm Hán Việt:
nghiTổng nét: 8
Bộ:
khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺨示Nét bút:
ノフノ一一丨ノ丶Thương Hiệt: KHMMF (大竹一一火)
Unicode:
U+72CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tức giận của con chó — Tiếng chó cắn lộn tranh giành.