Âm Hán Việt:
toảTổng nét: 14
Bộ:
khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺨崔Nét bút:
ノフノ丨フ丨ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: KHUOG (大竹山人土)
Unicode:
U+7355Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ổi tỏa” 猥獕.
Từ ghép 1