Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngọc thỏ
1
/1
玉兔
ngọc thỏ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con thỏ bằng ngọc, chỉ mặt trăng. » Trải bao thỏ lặn, ác tà « ( Kiều ) » Kìa gương ngọc thố, nọ rèm thuỷ tinh « ( Nhân nguyệt vấn đáp ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối nguyệt - 對月
(
Diêu Hợp
)
•
Ly hạ trùng dương cúc - 籬下重陽菊
(
Viên Chiếu thiền sư
)
•
Trung thu nguyệt - 中秋月
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuý ca hành - 醉歌行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Vô đề (Lương huyền ngọc thố điểm trang nghiêm) - 無題(梁懸玉兔點莊嚴)
(
Tự Đức hoàng đế
)