Có 1 kết quả:

san

1/1

san

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: san hô 珊瑚)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “san hô” 珊瑚.

Từ điển Thiều Chửu

① San hô 珊瑚 một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý.
② San san 珊珊 tiếng ngọc leng keng.
③ Lan san 闌珊 rã rời, trơ trụi.

Từ điển Trần Văn Chánh

【珊瑚】san hô [shanhú] San hô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem các từ ngữ 珊瑚, 珊珊.

Từ ghép 5