Có 1 kết quả:vĩ Unicode: U+744B Tổng nét: 13 Bộ: ngọc 玉 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩韋 Nét bút: 一一丨一フ丨一丨フ一一フ丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển phổ thông ngọc vĩ Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp. 2. (Tính) Quý lạ, trân kì. ◇Lục Cơ 陸機: “Minh châu vĩ bảo, diệu ư nội phủ” 明珠瑋寶, 耀於內府 (Biện vong luận thượng 辯亡論上) Minh châu quý báu, chiếu sáng bên trong phủ. 3. (Động) Khen ngợi, khoe khoang. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Lương Huệ Vương vĩ kì chiếu thừa chi châu” 梁惠王瑋其照乘之珠 (Lí Ưng truyện 劉盆子傳) Lương Huệ Vương khoe ngọc chiếu thừa của mình. Từ điển Thiều Chửu ① Ngọc vĩ. ② Côi vĩ 瑰瑋 quý lạ, báu. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) ① Đồ quý giá, quý trọng.【瑰瑋】khôi vĩ [guiwâi] (văn) Đẹp lạ; ② Ngọc vĩ. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Tên một thứ ngọc đẹp, tức ngọc Vĩ — Hiếm quý. |
|