Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sinh địa
1
/1
生地
sinh địa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất sống ( trái với Tử địa ) — Vùng đất hoang, chưa khai khẩn — Tên một vị thuốc bắc, tức củ của cây Địa hoàng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tảo đương quy - 早當歸
(
Vũ Thiện Đễ
)