Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
畒
Âm Hán Việt:
mẫu
Tổng nét: 9
Bộ:
điền 田
(+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰
亩
人
Nét bút:
丶一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YWO (卜田人)
Unicode:
U+7552
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
mǔ
Âm Nhật (onyomi):
ボウ (bō)
,
ホ (ho)
,
モ (mo)
,
ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi):
せ (se)
,
うね (une)
Tự hình
1
Dị thể
2
亩
畝
Không hiện chữ?