Có 1 kết quả:
tức
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒息
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: KHUP (大竹山心)
Unicode: U+761C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tức nhục” 瘜肉 bướu thịt thừa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bướu thịt thừa.