Có 1 kết quả:
lại
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒赖
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: XKDLO (重大木中人)
Unicode: U+765E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bệnh hủi
2. bị hói đầu
2. bị hói đầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癩