Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
皝
Âm Hán Việt:
cảo
,
hạo
Tổng nét: 15
Bộ:
bạch 白
(+10 nét)
Hình thái: ⿰
皇
光
Nét bút:
ノ丨フ一一一一丨一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: HGFMU (竹土火一山)
Unicode:
U+769D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
huǎng
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
,
オウ (ō)
Âm Quảng Đông:
fong2
Tự hình
1
Dị thể
2
皓
皩
Không hiện chữ?