Âm Hán Việt:
cánTổng nét: 8
Bộ:
bì 皮 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰皮干Nét bút:
フノ丨フ丶一一丨Thương Hiệt: DEMJ (木水一十)
Unicode:
U+76AFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Da mặt đen đúa — Vẻ hắc ám trên mặt.