Có 1 kết quả:
khu
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目區
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: BUSRR (月山尸口口)
Unicode: U+7798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
mắt lõm xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
Mắt lõm xuống: 他病了一場,眼睛都瞘進去了 Anh ấy bệnh một trận, mắt lõm cả xuống.