Có 4 kết quả:
nhuần • nhuận • thuấn • thuần
Âm Hán Việt: nhuần, nhuận, thuấn, thuần
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Hình thái: ⿰目閏
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: BUANG (月山日弓土)
Unicode: U+77A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Hình thái: ⿰目閏
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: BUANG (月山日弓土)
Unicode: U+77A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. máy mắt, mắt hấp háy
2. bắp thịt co giật
2. bắp thịt co giật
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Máy mắt, mắt giựt;
② Bắp thịt co giựt (giật).
② Bắp thịt co giựt (giật).
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Máy mắt — Giựt bắp thịt.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nháy mắt.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nháy mắt