Có 1 kết quả:
thân
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石申
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一丨
Thương Hiệt: MRLWL (一口中田中)
Unicode: U+7837
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố asen, As
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (arsenic, As). § Tức là chất “tì sương” 砒霜.
Từ điển Thiều Chửu
① Chất thân (arsenic, As). Tức là chất tì sương 砒霜 một nguyên chất trong loài phi kim.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Arsenic.