Có 1 kết quả:
hiền
Âm Hán Việt: hiền
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Hình thái: ⿰石賢
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨フフ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRSEC (一口尸水金)
Unicode: U+7925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Hình thái: ⿰石賢
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨フフ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRSEC (一口尸水金)
Unicode: U+7925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khó khăn. Trở ngại.