Có 1 kết quả:bạc Unicode: U+7934 Tổng nét: 21 Bộ: thạch 石 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰石薄 Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 1 Một số bài thơ có sử dụng phồn & giản thể Từ điển phổ thông (xem: bàn bạc 磐礡) Từ điển trích dẫn 1. (Tính) “Bàn bạc” 磐礡: (1) Rộng lớn mênh mông. (2) Đầy dẫy, sung mãn. Từ điển Thiều Chửu ① Bàng bạc 旁礡 rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Xem Bàng bạc 磅礴. Từ ghép 3 |
|